woodgrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodgrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodgrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodgrain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodgrain
Similar:
wood grain: texture produced by the fibers in wood
Synonyms: woodiness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).