wive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wive.
Từ điển Anh Việt
wive
/waiv/
* nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy làm vợ, cưới vợ
to wive with someone: lấy người nào làm vợ
* ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lấy (làm vợ), cưới
cưới vợ (cho người nào)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wive
take (someone) as a wife
marry a woman, take a wife
provide with a wife; marry (someone) to a wife