wivern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wivern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wivern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wivern.

Từ điển Anh Việt

  • wivern

    /'vaiv :n/ (wyvern) /waiv :n/

    * danh từ

    rồng bay (ở huy hiệu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wivern

    Similar:

    wyvern: a fire-breathing dragon used in medieval heraldry; had the head of a dragon and the tail of a snake and a body with wings and two legs