wiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wiry.

Từ điển Anh Việt

  • wiry

    /'wai ri/

    * tính từ

    cứng (tóc)

    lanh lnh, sang sng (tiếng nói)

    (y học) hình chỉ, chỉ (mạch)

    dẻo bền

    dẻo dai, gầy nhưng đanh người

    a wiry person: người dẻo dai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wiry

    of or relating to wire

    of hair that resembles wire in stiffness

    wiry red hair

    Similar:

    stringy: lean and sinewy