windsor tie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windsor tie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windsor tie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windsor tie.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windsor tie

    a wide necktie worn in a loose bow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).