windshield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windshield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windshield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windshield.

Từ điển Anh Việt

  • windshield

    * danh từ

    kính chắn gió xe hơi

    kính chắn gió xe máy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windshield

    * kỹ thuật

    kính chắn gió

    màn chắn gió

    màn gió

    tấm chắn gió

    ô tô:

    kính chắn gió xe hơi (kính trước)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • windshield

    transparent screen (as of glass) to protect occupants of a vehicle

    Synonyms: windscreen