windshield cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

windshield cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windshield cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windshield cleaner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • windshield cleaner

    * kỹ thuật

    cần gạt nước

    xây dựng:

    cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)

    cơ khí & công trình:

    cây gạt nước