window-dress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

window-dress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window-dress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window-dress.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • window-dress

    Similar:

    dress up: make something appear superficially attractive

    The researcher tried to dress up the uninteresting data

    Don't try to dress up the unpleasant truth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).