window-dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
window-dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm window-dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của window-dressing.
Từ điển Anh Việt
window-dressing
/'windou,dresi /
* danh từ
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
(thông tục) bề ngoài loè loẹt gi dối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
window-dressing
* kinh tế
giữ hệ số tiền mặt giả mạo
nghệ thuật bày hàng
nghệ thuật tô vẽ