windbreak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
windbreak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm windbreak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của windbreak.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
windbreak
hedge or fence of trees designed to lessen the force of the wind and reduce erosion
Synonyms: shelterbelt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).