well-regulated system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-regulated system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-regulated system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-regulated system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • well-regulated system

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    hệ thống được điều chỉnh tốt