well-favoured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-favoured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-favoured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-favoured.

Từ điển Anh Việt

  • well-favoured

    /'wel'feiv d/

    * tính từ

    duyên dáng, xinh xắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-favoured

    Similar:

    fine-looking: pleasing in appearance especially by reason of conformity to ideals of form and proportion

    a fine-looking woman

    a good-looking man

    better-looking than her sister

    very pretty but not so extraordinarily handsome"- Thackeray

    our southern women are well-favored"- Lillian Hellman

    Synonyms: good-looking, better-looking, handsome, well-favored