well-favored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-favored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-favored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-favored.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-favored
Similar:
fine-looking: pleasing in appearance especially by reason of conformity to ideals of form and proportion
a fine-looking woman
a good-looking man
better-looking than her sister
very pretty but not so extraordinarily handsome"- Thackeray
our southern women are well-favored"- Lillian Hellman
Synonyms: good-looking, better-looking, handsome, well-favoured
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).