water-soluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water-soluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water-soluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water-soluble.

Từ điển Anh Việt

  • water-soluble

    /'wɔ:tə,sɔljubl/

    * tính từ

    hoà tan trong nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water-soluble

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hòa tan (được) trong nước

    xây dựng:

    hòa tan trong nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water-soluble

    soluble in water