water-soluble vitamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water-soluble vitamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water-soluble vitamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water-soluble vitamin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water-soluble vitamin

    * kinh tế

    vitamin hòa tan trong nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water-soluble vitamin

    any vitamin that is soluble in water