water-repellent cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water-repellent cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water-repellent cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water-repellent cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water-repellent cement

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    xi măng kị nước

    xây dựng:

    xi măng kỵ nước