water-jet condenser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water-jet condenser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water-jet condenser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water-jet condenser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water-jet condenser
* kỹ thuật
điện lạnh:
dàn ngưng nước phun
giàn ngưng phun nước