wasp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wasp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wasp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wasp.

Từ điển Anh Việt

  • wasp

    /wɔsp/

    * danh từ

    (động vật học) ong bắp cày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wasp

    a white person of Anglo-Saxon ancestry who belongs to a Protestant denomination

    Synonyms: white Anglo-Saxon Protestant

    social or solitary hymenopterans typically having a slender body with the abdomen attached by a narrow stalk and having a formidable sting