war, etc., risks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

war, etc., risks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm war, etc., risks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của war, etc., risks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • war, etc., risks

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    rủi ro vi chiến tranh