waltz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waltz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waltz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waltz.

Từ điển Anh Việt

  • waltz

    /wɔ:ls/

    * danh từ

    điện nhảy vanxơ

    (âm nhạc) cho điệu vanxơ

    * nội động từ

    nhảy vanxơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • waltz

    music composed in triple time for waltzing

    a ballroom dance in triple time with a strong accent on the first beat

    Synonyms: valse

    dance a waltz

    Synonyms: waltz around

    Similar:

    walk-in: an assured victory (especially in an election)