walls and floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

walls and floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm walls and floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của walls and floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • walls and floor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mặt thẳng đứng và mặt đáy (biểu đồ ba chiều)