wall-hung water closet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wall-hung water closet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wall-hung water closet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wall-hung water closet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wall-hung water closet

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chậu xí treo trên tường (không tiếp xúc với đất)