waist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waist.
Từ điển Anh Việt
waist
/weist/
* danh từ
chỗ thắt lưng
up (down) to the waist: đến thắt lưng
waist measurement: vòng thắt lưng
to grip round the waist: ôm ngang lưng (đánh vật)
chỗ eo, chỗ thắt lại
the waist of a violin: chỗ thắt lại của chiếc viôlông
vạt trên (của áo); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo chẽn (của phụ nữ)