vulgarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vulgarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulgarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulgarization.
Từ điển Anh Việt
vulgarization
/,vʌlgərai'zeiʃn/
* danh từ
sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vulgarization
the act of rendering something coarse and unrefined
Synonyms: vulgarisation
Similar:
popularization: the act of making something attractive to the general public
Synonyms: popularisation, vulgarisation