vulgarisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vulgarisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vulgarisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vulgarisation.
Từ điển Anh Việt
vulgarisation
* danh từ
sự thông tục hoá
sự phổ biến, sự tầm thường hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vulgarisation
Similar:
vulgarization: the act of rendering something coarse and unrefined
popularization: the act of making something attractive to the general public
Synonyms: popularisation, vulgarization