vox populi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vox populi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vox populi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vox populi.
Từ điển Anh Việt
vox populi
* danh từ
(tiếng La tinh) dư luận quần chúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vox populi
Similar:
public opinion: a belief or sentiment shared by most people; the voice of the people
he asked for a poll of public opinion
Synonyms: popular opinion, opinion