vox humana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vox humana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vox humana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vox humana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vox humana

    an organ reed stop producing tones imitative of the human voice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).