vocalic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vocalic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vocalic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vocalic.

Từ điển Anh Việt

  • vocalic

    /vou'kælik/

    * tính từ

    (thuộc) nguyên âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vocalic

    being or containing or characterized by vowels

    vocalic sounds

    the Gaelic language being uncommonly vocalic"- Walter Scott

    Antonyms: consonantal

    relating to or associated with or containing a vowel

    vocalic segments

    the vocalic ablaut