consonantal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consonantal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consonantal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consonantal.
Từ điển Anh Việt
consonantal
/,kɔnsə'næntl/
* tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) phụ âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consonantal
being or marked by or containing or functioning as a consonant
consonantal sounds
a consonantal Hebrew text
consonantal alliteration
a consonantal cluster
Antonyms: vocalic
relating to or having the nature of a consonant