visibility factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visibility factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visibility factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visibility factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visibility factor

    * kỹ thuật

    độ thị kiến

    toán & tin:

    độ nhìn thấy tương đối