visibility distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visibility distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visibility distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visibility distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visibility distance

    * kỹ thuật

    khoảng cách nhìn xa

    tầm nhìn thấy

    xây dựng:

    giới hạn nhìn (thấy)

    tầm nhìn trên đường