vindicator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vindicator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vindicator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vindicator.

Từ điển Anh Việt

  • vindicator

    /'vindikeitə/

    * danh từ

    người chứng minh, người bào chữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vindicator

    Similar:

    apologist: a person who argues to defend or justify some policy or institution

    an apologist for capital punishment

    Synonyms: justifier