video equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

video equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm video equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của video equipment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • video equipment

    Similar:

    television equipment: electronic equipment that broadcasts or receives electromagnetic waves representing images and sound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).