victualling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
victualling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victualling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victualling.
Từ điển Anh Việt
victualling
/'vitliɳ/
* danh từ
sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm
victualling note: (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ