victualling-bill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victualling-bill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victualling-bill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victualling-bill.

Từ điển Anh Việt

  • victualling-bill

    * danh từ

    giấy phép cho tiếp tế lương thực thực phẩm (được miễn thuế quan)