vibrio comma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vibrio comma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrio comma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrio comma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vibrio comma

    Similar:

    comma bacillus: comma-shaped bacteria that cause Asiatic cholera

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).