vibrion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vibrion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vibrion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vibrion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vibrion
* kỹ thuật
y học:
phẩy khuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vibrion
Similar:
vibrio: curved rodlike motile bacterium