vesiculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vesiculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesiculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesiculation.

Từ điển Anh Việt

  • vesiculation

    /,visikju'leiʃn/

    * danh từ

    sự hình thành bọng, sự hình thành túi

    (y học) sự nổi mụn nước

    (địa lý,địa chất) sự hình thành lỗ hổng (trong tảng đá)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vesiculation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự tạo nang

    tạo mụn nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet