vesiculation break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vesiculation break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesiculation break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesiculation break.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vesiculation break

    * kinh tế

    lỗ hổng bánh mì