verticillate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verticillate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verticillate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verticillate.

Từ điển Anh Việt

  • verticillate

    /və:'tisileit/

    * tính từ

    (thực vật học) mọc vòng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • verticillate

    * kỹ thuật

    y học:

    hình võng xoắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • verticillate

    forming one or more whorls (especially a whorl of leaves around a stem)

    Synonyms: verticillated, whorled