verticillately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

verticillately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verticillately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verticillately.

Từ điển Anh Việt

  • verticillately

    xem verticillate