verifiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verifiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verifiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verifiable.
Từ điển Anh Việt
verifiable
/'verifaiəbl/
* tính từ
có thể thẩm tra lại
có thể xác minh
có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán)
verifiable
thử lại được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verifiable
* kinh tế
có thể kiểm tra
có thể thẩm tra lại
* kỹ thuật
toán & tin:
thử lại được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verifiable
capable of being verified
a verifiable account of the incident
Similar:
confirmable: capable of being tested (verified or falsified) by experiment or observation
Synonyms: falsifiable