falsifiable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falsifiable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falsifiable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falsifiable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falsifiable

    Similar:

    confirmable: capable of being tested (verified or falsified) by experiment or observation

    Synonyms: verifiable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).