ventilating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilating.

Từ điển Anh Việt

  • ventilating

    /'ventileitiɳ/

    * danh từ

    (như) ventilation

    * tính từ

    thông gió, thông hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventilating

    * kỹ thuật

    sự thông gió

    sự thông khí

    xây dựng:

    hầm thông hơi