ventilating requirements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventilating requirements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventilating requirements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventilating requirements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventilating requirements

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    nhu cầu thông gió

    yêu cầu thông gió