veneer planning machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veneer planning machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veneer planning machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veneer planning machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • veneer planning machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy bào ván mỏng 6-1 mm

    máy bào ván mỏng dày 0