veneer planning machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
veneer planning machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veneer planning machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veneer planning machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
veneer planning machine
* kỹ thuật
xây dựng:
máy bào ván mỏng 6-1 mm
máy bào ván mỏng dày 0
Từ liên quan
- veneer
- veneered
- veneerer
- veneering
- veneer box
- veneer log
- veneer saw
- veneer wood
- veneer press
- veneer stone
- veneer finish
- veneer of soil
- veneer of wall
- veneer plaster
- veneered brick
- veneer of motar
- veneering press
- veneered plywood
- veneer-sawing machine
- veneer-producing plant
- veneer planning machine
- veneer treated with bakelite