veneering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veneering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veneering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veneering.

Từ điển Anh Việt

  • veneering

    /vi'niəriɳ/

    * danh từ

    kỹ thuật dán gỗ mặt

    gỗ mặt (ở gỗ dán)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • veneering

    * kỹ thuật

    sự bọc

    sự ốp

    xây dựng:

    sự bọc gỗ dán

    sự dán (gỗ)

    sự ốp gỗ dán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • veneering

    the act of applying veneer

    Similar:

    veneer: coating consisting of a thin layer of superior wood glued to a base of inferior wood

    veneer: cover with veneer

    veneer the furniture to protect it