vasoconstrictor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasoconstrictor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasoconstrictor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasoconstrictor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vasoconstrictor

    any agent that causes a narrowing of an opening of a blood vessel: cold or stress or nicotine or epinephrine or norepinephrine or angiotensin or vasopressin or certain drugs; maintains or increases blood pressure

    Synonyms: vasoconstrictive, pressor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).