vasoconstrictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasoconstrictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasoconstrictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasoconstrictive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vasoconstrictive

    * kỹ thuật

    y học:

    co mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vasoconstrictive

    Similar:

    vasoconstrictor: any agent that causes a narrowing of an opening of a blood vessel: cold or stress or nicotine or epinephrine or norepinephrine or angiotensin or vasopressin or certain drugs; maintains or increases blood pressure

    Synonyms: pressor