vary in size (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vary in size (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vary in size (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vary in size (to...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vary in size (to...)
* kinh tế
khác nhau về kích cỡ
Từ liên quan
- vary
- varying
- varyingly
- varying duty
- varying hare
- varying load
- varying noise
- varying stress
- varying volume
- varying loading
- varying capacity
- varying duration
- varying temperature
- varying-speed motor
- vary in size (to...)
- vary in weight (to...)
- vary over a wide range
- vary, engineer's right to
- vary the terms of a contract
- varying according to the load